@ -13,6 +13,9 @@
<string name= "channel_update" > Cập nhật</string>
<string name= "channel_update" > Cập nhật</string>
<string name= "channel_warning" > Cảnh báo</string>
<string name= "channel_warning" > Cảnh báo</string>
<string name= "channel_error" > Lỗi</string>
<string name= "channel_error" > Lỗi</string>
<string name= "channel_alert" > Báo động của máy chủ</string>
<string name= "channel_service_description" > Đồng bộ hoá và giám sát các tài khoản</string>
<string name= "channel_send_description" > Gửi thư</string>
<string name= "channel_notification_description" > Thông báo thư mới</string>
<string name= "channel_notification_description" > Thông báo thư mới</string>
<plurals name= "page_conversation" >
<plurals name= "page_conversation" >
<item quantity= "other" > Cuộc hội thoại</item>
<item quantity= "other" > Cuộc hội thoại</item>
@ -27,6 +30,12 @@
<string name= "shortcut_refresh" > Làm mới</string>
<string name= "shortcut_refresh" > Làm mới</string>
<string name= "shortcut_compose" > Soạn</string>
<string name= "shortcut_compose" > Soạn</string>
<string name= "shortcut_setup" > Cài đặt</string>
<string name= "shortcut_setup" > Cài đặt</string>
<plurals name= "title_notification_synchronizing" >
<item quantity= "other" > Đang giám sát %1$d tài khoản</item>
</plurals>
<plurals name= "title_notification_operations" >
<item quantity= "other" > %1$d hoạt động đang chờ</item>
</plurals>
<plurals name= "title_notification_unseen" >
<plurals name= "title_notification_unseen" >
<item quantity= "other" > %1$d thư mới</item>
<item quantity= "other" > %1$d thư mới</item>
</plurals>
</plurals>
@ -53,9 +62,11 @@
<string name= "title_block" > Chặn %1$s</string>
<string name= "title_block" > Chặn %1$s</string>
<string name= "title_block_sender" > Chặn người gửi</string>
<string name= "title_block_sender" > Chặn người gửi</string>
<string name= "title_block_domain" > Chặn miền người gửi</string>
<string name= "title_block_domain" > Chặn miền người gửi</string>
<string name= "title_junk_filter" > Dùng bộ lọc thư rác cục bộ</string>
<string name= "title_notification_sending" > Đang gửi thư</string>
<string name= "title_notification_sending" > Đang gửi thư</string>
<string name= "title_notification_waiting" > Đang đợi kết nối phù hợp</string>
<string name= "title_notification_waiting" > Đang đợi kết nối phù hợp</string>
<string name= "title_notification_failed" > \'%1$s\' thất bại</string>
<string name= "title_notification_failed" > \'%1$s\' thất bại</string>
<string name= "title_notification_alert" > \'%1$s\' báo động của máy chủ</string>
<string name= "title_notification_sending_left" > Lần thử còn lại: %1$d</string>
<string name= "title_notification_sending_left" > Lần thử còn lại: %1$d</string>
<string name= "title_notification_sending_failed" > Gửi đến %1$s thất bại</string>
<string name= "title_notification_sending_failed" > Gửi đến %1$s thất bại</string>
<string name= "title_factor_minutes" > %1$d phút</string>
<string name= "title_factor_minutes" > %1$d phút</string>
@ -193,6 +204,13 @@
<string name= "title_advanced_always" > Luôn nhận thư cho những tài khoản đó</string>
<string name= "title_advanced_always" > Luôn nhận thư cho những tài khoản đó</string>
<string name= "title_advanced_schedule" > Lịch trình</string>
<string name= "title_advanced_schedule" > Lịch trình</string>
<string name= "title_advanced_advanced" > Nâng cao</string>
<string name= "title_advanced_advanced" > Nâng cao</string>
<string name= "title_advanced_unseen" > Tất cả thư chưa đọc</string>
<string name= "title_advanced_flagged" > Tất cả thư gắn sao</string>
<string name= "title_advanced_delete_unseen" > Xoá thư cũ chưa đọc</string>
<string name= "title_advanced_kept_removed" > Kiểm tra xem các thư cũ có bị xoá khỏi máy chủ không</string>
<string name= "title_advanced_gmail_thread" > Kiểu gộp nhóm thư của Gmail cho tài khoản Gmail</string>
<string name= "title_advanced_sync_folders" > Đồng bộ hoá danh sách thư mục</string>
<string name= "title_advanced_sync_shared_folders" > Đồng bộ hoá các danh sách thư mục được chia sẻ</string>
<string name= "title_advanced_subscriptions" > Quản lý đăng ký thư mục</string>
<string name= "title_advanced_subscriptions" > Quản lý đăng ký thư mục</string>
<string name= "title_advanced_check_mx" > Kiểm tra địa chỉ email người gửi khi đồng bộ thư</string>
<string name= "title_advanced_check_mx" > Kiểm tra địa chỉ email người gửi khi đồng bộ thư</string>
<string name= "title_advanced_keyboard" > Hiển thị bàn phím theo mặc định</string>
<string name= "title_advanced_keyboard" > Hiển thị bàn phím theo mặc định</string>
@ -258,8 +276,16 @@
<string name= "title_advanced_reset_importance" > Đặt lại sự quan trọng khi di chuyển thư</string>
<string name= "title_advanced_reset_importance" > Đặt lại sự quan trọng khi di chuyển thư</string>
<string name= "title_advanced_discard_delete" > Khi bỏ thư nháp vĩnh viễn xoá thư nháp</string>
<string name= "title_advanced_discard_delete" > Khi bỏ thư nháp vĩnh viễn xoá thư nháp</string>
<string name= "title_advanced_notifications" > Quản lý thông báo</string>
<string name= "title_advanced_notifications" > Quản lý thông báo</string>
<string name= "title_advanced_notifications_default" > Kênh mặc định</string>
<string name= "title_advanced_notifications_service" > Kênh nhận</string>
<string name= "title_advanced_notifications_newest_first" > Hiển thị thông báo mới nhất trước tiên</string>
<string name= "title_advanced_notifications_newest_first" > Hiển thị thông báo mới nhất trước tiên</string>
<string name= "title_advanced_notifications_background" > Dùng dịch vụ nền để đồng bộ thư</string>
<string name= "title_advanced_notifications_background" > Dùng dịch vụ nền để đồng bộ thư</string>
<string name= "title_advanced_notifications_background_hint" > Một dịch vụ nền có thể bị dừng bởi Android bất kỳ lúc nào, nhưng không yêu cầu thông báo trên tranh trạng thái</string>
<string name= "title_advanced_unseen_ignored" > Để cho số thư mới bằng với số thông báo</string>
<string name= "title_advanced_notify_background" > Hiển thị thông báo chỉ khi ở trong nền</string>
<string name= "title_advanced_notify_preview_all" > Xem trước tất cả văn bản</string>
<string name= "title_advanced_notify_preview_only" > Chỉ hiện thị thông báo có văn bản xem trước</string>
<string name= "title_advanced_notify_actions" > Hành động trên thông báo</string>
<string name= "title_advanced_notify_action_trash" > Rác</string>
<string name= "title_advanced_notify_action_trash" > Rác</string>
<string name= "title_advanced_notify_action_junk" > Thư rác</string>
<string name= "title_advanced_notify_action_junk" > Thư rác</string>
<string name= "title_advanced_notify_action_archive" > Lưu trữ</string>
<string name= "title_advanced_notify_action_archive" > Lưu trữ</string>